Có 2 kết quả:
虚拟环境 xū nǐ huán jìng ㄒㄩ ㄋㄧˇ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ • 虛擬環境 xū nǐ huán jìng ㄒㄩ ㄋㄧˇ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
xū nǐ huán jìng ㄒㄩ ㄋㄧˇ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
virtual environment
Bình luận 0
xū nǐ huán jìng ㄒㄩ ㄋㄧˇ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
virtual environment
Bình luận 0