Có 2 kết quả:

虚拟环境 xū nǐ huán jìng ㄒㄩ ㄋㄧˇ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ虛擬環境 xū nǐ huán jìng ㄒㄩ ㄋㄧˇ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

virtual environment

Từ điển Trung-Anh

virtual environment